Có 2 kết quả:
威灵 wēi líng ㄨㄟ ㄌㄧㄥˊ • 威靈 wēi líng ㄨㄟ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authority
(2) prestige
(3) supernatural spirit
(2) prestige
(3) supernatural spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authority
(2) prestige
(3) supernatural spirit
(2) prestige
(3) supernatural spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0